・ Nhỏ gọn và nhẹ
Chiều dài tổng thể: Tối đa. Giảm 11% (ngắn hơn 6,7 mm) [Loại gắn vào thân]
Chiều cao cổng: Tối đa. Giảm 25% (ngắn hơn 9,1 mm) [Loại lắp thân máy]
Trọng lượng: Tối đa. Giảm 74% (nhẹ hơn 65,1 g) [Loại lắp thân máy]
Khối lượng: Tối đa. Giảm 39% (giảm 14,1 cm 3 ) [Loại hộp]
・ 4 kiểu lắp:
Lắp trực tiếp, đồ gá tiêu chuẩn, gá chữ L,
Gắn thanh ray DIN
・ Có sẵn bộ giảm thanh và đồ gá tiêu chuẩn. (Chỉ loại được chuyển thân)
————————–
(English as below)
・Compact and lightweight
Overall length: Max. 11% reduction (6.7 mm shorter) [Body ported type]
Port height: Max. 25% reduction (9.1 mm shorter) [Body ported type]
Weight: Max. 74% reduction (65.1 g lighter) [Body ported type]
Volume: Max. 39% reduction (14.1 cm3 reduction) [Box type]
・4 mounting types
Direct mounting, Standard bracket mounting, L-bracket mounting,
DIN rail mounting
・A silencer and standard bracket are available.