Thông số kỹ thuật Festo DFM-25-20-P-A-GF (170847):
-
Loại xi-lanh: Xi-lanh dẫn hướng khí nén, tác động kép (double-acting).
-
Đường kính piston (bore): 25 mm.
-
Hành trình (stroke): 20 mm.
-
Áp suất hoạt động: 1,5 – 10 bar.
-
Lực đẩy (tại 6 bar):
-
Hành trình tiến: 295 N.
-
Hành trình lùi: 247 N.
-
-
Tốc độ tối đa: 0,8 m/s.
-
Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +80°C.
-
Loại dẫn hướng: Dẫn hướng trượt phẳng (plain-bearing guide, GF).
-
Vật liệu:
-
Thân: Hợp kim nhôm rèn (wrought aluminum alloy).
-
Thanh piston và thanh dẫn hướng: Thép không gỉ hợp kim cao (high-alloy stainless steel).
-
-
Cổng kết nối khí nén: G1/8.
-
Đệm khí (cushioning): Tấm đệm linh hoạt (elastic cushioning plates) ở cả hai đầu.
-
Khả năng phát hiện vị trí: Có, sử dụng cảm biến tiệm cận (proximity sensor) tùy chọn.
-
Trọng lượng: Khoảng 1,3 kg.
-
Môi trường hoạt động: Không khí nén sạch, có bôi trơn hoặc không bôi trơn.
Ghi chú:
-
So sánh với DFM-12-20-P-A-GF (170825): Model DFM-25-20-P-A-GF có đường kính piston lớn hơn (25mm so với 12mm), dẫn đến lực đẩy cao hơn đáng kể (295N so với 68N ở hành trình tiến tại 6 bar). Cổng khí nén cũng lớn hơn (G1/8 so với M5), phù hợp với lưu lượng khí lớn hơn.
-
Ứng dụng: Thích hợp cho các hệ thống tự động hóa cần lực mạnh và độ chính xác cao, như dây chuyền sản xuất, đóng gói, hoặc xử lý vật liệu.
-
Thông số lực (295N/247N) được tính dựa trên diện tích piston 25mm và áp suất 6 bar, phù hợp với tài liệu kỹ thuật của Festo.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết (như bản vẽ kỹ thuật, tài liệu PDF từ Festo, hoặc so sánh với model khác), hãy cho tôi biết để tôi hỗ trợ thêm! Bạn muốn tôi làm gì tiếp theo?