Ống PISCO UB0640-100-C
- Chất liệu: Polyurethane nhiệt dẻo (TPU), loại dựa trên este, linh hoạt nhưng có khả năng chống nước thấp hơn so với loại dựa trên ether (có thể bị thủy phân theo thời gian khi dùng với nước).
- Kích thước:
- Đường kính ngoài: 6 mm
- Đường kính trong: 4 mm
- Độ dày tường: 1 mm
- Chiều dài: 100 mét (bán dưới dạng cuộn liền mạch).
- Màu sắc: Trong suốt (ký hiệu “C”), cho phép quan sát chất lỏng bên trong, hữu ích để theo dõi dòng chảy khi có bọt khí.
- Áp suất hoạt động: Tối đa 0.8 MPa (đo ở 20°C và độ ẩm tương đối 65%). Áp suất đột biến phải dưới mức này khi dùng với nước.
- Áp suất chân không: -100 kPa.
- Phạm vi nhiệt độ: -15°C đến 60°C (trong điều kiện không đóng băng).
- Bán kính uốn tối thiểu: Khoảng 15 mm (bán kính lắp đặt tối thiểu có thể là 23 mm trong một số trường hợp).
- Tương thích chất lỏng: Phù hợp với khí nén và nước (nước máy mềm, như ở Nhật Bản; các loại nước khác cần thử nghiệm).
- Ghi chú thêm:
- Có dấu cắt cứ mỗi 500 mm để dễ cắt.
- Khi dùng với nước, nên sử dụng vòng chèn (ví dụ: PISCO WR0640) để tránh ống co lại hoặc lỏng khi kết nối với phụ kiện đẩy.
- Có 10 màu và 14 kích cỡ, nhưng mẫu này là phiên bản trong suốt, đường kính ngoài 6 mm.
Ống này được sản xuất bởi Nihon Pisco, một công ty chuyên về thiết bị khí nén, đạt chứng nhận ISO 9001 và ISO 14001.
Type | Straight | Cutting Service Usage | Presence |
---|---|---|---|
Outer Dia. D(Ø) | 6 | O.D. [Distinction] | ~6 |
Inner Dia. d(Ø) | 4 | Material | Urethane |
I.D. [Distinction] | ~4 | Applicable Fluid | Water / Air |
Operating Environment | Standard / Water Resistance | Color | [Transparent (including non-white colors)] Transparency |
Number of Core(Core) | 1 | Material, Urethane | Polyurethane |