Tổng quan về đồng hồ áp suất Wika 213.53 10bar G1/2B
Đồng hồ áp suất Wika 213.53 là một trong những dòng đồng hồ đo áp suất phổ biến của hãng Wika, Đức. Sản phẩm này được thiết kế để đo áp suất trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp.
Thông số kỹ thuật chi tiết
- Model: 213.53.100
- Dải đo áp suất: 0 – 10 bar
- Đường kính mặt đồng hồ: 100mm
- Kiểu kết nối: G1/2B (chân đứng)
- Vật liệu vỏ: Thép không gỉ
- Vật liệu chân kết nối: Đồng thau
- Độ chính xác: Class 1.0
- Tiêu chuẩn: EN 837-1
- Ứng dụng: Đo áp suất chất lỏng và chất khí trong các ngành công nghiệp, nhà máy, hệ thống HVAC, v.v.
Ưu điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Sai số nhỏ, đảm bảo kết quả đo tin cậy.
- Độ bền bỉ: Vật liệu chất lượng cao, chống ăn mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Thiết kế chắc chắn: Vỏ thép không gỉ bảo vệ các bộ phận bên trong.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Chân kết nối tiêu chuẩn, phù hợp với nhiều hệ thống.
- Đa dạng ứng dụng: Có thể sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Ứng dụng phổ biến
- Công nghiệp hóa chất: Đo áp suất trong các quá trình sản xuất và xử lý hóa chất.
- Công nghiệp dầu khí: Đo áp suất trong quá trình khai thác và vận chuyển dầu khí.
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Đo áp suất trong các hệ thống chế biến thực phẩm.
- Ngành HVAC: Đo áp suất trong hệ thống điều hòa không khí và thông gió.
- Các ứng dụng khác: Trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất giấy, dệt may, xử lý nước thải, v.v.
Lưu ý khi sử dụng
- Chọn dải đo phù hợp: Đảm bảo dải đo của đồng hồ phù hợp với áp suất cần đo để đảm bảo độ chính xác.
- Lắp đặt đúng cách: Lắp đặt đồng hồ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh sai số và hư hỏng.
- Bảo trì định kỳ: Kiểm tra và bảo trì đồng hồ thường xuyên để đảm bảo hoạt động tốt và kéo dài tuổi thọ.